Từ tiếng Anh "drilling platform" có nghĩa là "giàn khoan", thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí và khai thác tài nguyên dưới biển. Giàn khoan là một cấu trúc lớn, thường nổi trên mặt nước hoặc được đặt trên đáy biển, dùng để khoan các lỗ sâu vào lòng đất hoặc lòng biển nhằm khai thác dầu, khí tự nhiên hoặc khoáng sản.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng và biến thể:
Drilling rig: Tương tự như "drilling platform", nhưng thường chỉ đến các thiết bị khoan cụ thể, không nhất thiết phải là một cấu trúc lớn nổi trên mặt nước.
Offshore drilling platform: Giàn khoan ở ngoài khơi, nghĩa là nằm trên biển.
Onshore drilling platform: Giàn khoan trên đất liền.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Oil rig: Giàn khoan dầu, thường được dùng để chỉ giàn khoan khai thác dầu.
Platform: Nền tảng, trong ngữ cảnh này có thể chỉ đến cấu trúc hỗ trợ khác ngoài giàn khoan.
Idioms và phrasal verbs:
Tóm tắt: