Characters remaining: 500/500
Translation

drilling platform

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "drilling platform" có nghĩa "giàn khoan", thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí khai thác tài nguyên dưới biển. Giàn khoan một cấu trúc lớn, thường nổi trên mặt nước hoặc được đặt trên đáy biển, dùng để khoan các lỗ sâu vào lòng đất hoặc lòng biển nhằm khai thác dầu, khí tự nhiên hoặc khoáng sản.

Định nghĩa:
  • Drilling platform (noun): Giàn khoan, một cấu trúc dùng để khoan khai thác tài nguyên từ lòng đất hoặc dưới biển.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The drilling platform is located 50 miles offshore." (Giàn khoan nằm cách bờ 50 dặm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Engineers are constantly monitoring the drilling platform to ensure safety and efficiency during operations." (Các kỹ sư liên tục theo dõi giàn khoan để đảm bảo an toàn hiệu quả trong quá trình hoạt động.)
Cách sử dụng biến thể:
  • Drilling rig: Tương tự như "drilling platform", nhưng thường chỉ đến các thiết bị khoan cụ thể, không nhất thiết phải một cấu trúc lớn nổi trên mặt nước.
  • Offshore drilling platform: Giàn khoanngoài khơi, nghĩa nằm trên biển.
  • Onshore drilling platform: Giàn khoan trên đất liền.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Oil rig: Giàn khoan dầu, thường được dùng để chỉ giàn khoan khai thác dầu.
  • Platform: Nền tảng, trong ngữ cảnh này có thể chỉ đến cấu trúc hỗ trợ khác ngoài giàn khoan.
Idioms phrasal verbs:
  • "To drill down": Có nghĩa đi sâu vào một vấn đề, tìm hiểu chi tiết hơn.
    • dụ: "We need to drill down into the data to find the root cause of the problem." (Chúng ta cần đi sâu vào dữ liệu để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.)
Tóm tắt:
  • "Drilling platform" một từ quan trọng trong lĩnh vực dầu khí, dùng để chỉ các cấu trúc khai thác tài nguyên.
Noun
  1. giàn khoan

Comments and discussion on the word "drilling platform"